tài xỉu online com | Tài Xỉu Đổi Thưởng Uy tín

Thông số kĩ thuật máy đào Komatsu

Komatsu là một trong những dòng máy đào được ưa thích nhất tại Việt Nam. Đây là hãng sản xuất nổi tiếng của Nhật với chất lượng máy đào hàng đầu. Hiện tại, ở Việt Nam đang có rất nhiều dòng máy của Komatsu đang được sử dụng cụ thể: 

Hãng Model Loại Công suất Trọng lượng Độ sâu đào lớn nhất Bán kính đào lớn nhất
KOMATSU H135S Máy đào tiêu chuẩn 728 hp (543 kw) 308647.2 lbs (140,001 kg) 27 ft (8 m) 46 ft (14 m)
KOMATSU H255S Máy đào tiêu chuẩn 1207 hp (900 kw) 529109.5 lbs (240,002 kg) 28.6 ft (9 m) 49.6 ft (15 m)
KOMATSU H285S Máy đào tiêu chuẩn 1580 hp (1,178 kw) 738548.7 lbs (335,003 kg) 28.9 ft (9 m) 55.8 ft (17 m)
KOMATSU H455S Máy đào tiêu chuẩn 2236 hp (1,667 kw) 1080265.2 lbs (490,005 kg) 32.9 ft (10 m) 62.7 ft (19 m)
KOMATSU H655S Máy đào tiêu chuẩn 3714 hp (2,770 kw) 1510166.6 lbs (685,007 kg) 29.6 ft (9 m) 67.3 ft (20 m)
KOMATSU HB205-1M0 Máy đào tiêu chuẩn 139.5 hp (104 kw)
KOMATSU HB215LC-1 Máy đào tiêu chuẩn 139 hp (104 kw) 48175 lbs (21,852 kg) 21.8 ft (6 m) 32.4 ft (10 m)
KOMATSU HB215LC-1M0 Máy đào tiêu chuẩn 139.5 hp (104 kw)
KOMATSU HB215LC-2 Máy đào tiêu chuẩn 139 hp (104 kw) 46782.1 lbs (21,220 kg)
KOMATSU HB365-3 Máy đào tiêu chuẩn 269 hp (201 kw) 85495 lbs (38,780 kg) 26.8 ft (8 m) 39 ft (12 m)
KOMATSU PC01-1 Máy đào mini 3.5 hp (2 kw) 837.8 lbs (380 kg) 3.5 ft (1 m) 6.4 ft (2 m)
KOMATSU PC02-1 Máy đào mini 4.5 hp (3 kw) 1168.5 lbs (530 kg) 4.3 ft (1 m) 7.7 ft (2 m)
KOMATSU PC03-2 Máy đào mini 7.4 hp (5 kw) 1918.1 lbs (870 kg) 5 ft (2 m) 9.1 ft (3 m)
KOMATSU PC03-2F Máy đào mini 8.5 hp (6 kw) 1958 lbs (888 kg) 5.1 ft (2 m) 9.4 ft (3 m)
KOMATSU PC09-1 Máy đào mini 8.7 hp (6 kw) 2072.4 lbs (940 kg) 5 ft (2 m) 9.9 ft (3 m)
KOMATSU PC10-2 Máy đào mini 17 hp (13 kw) 4387.2 lbs (1,990 kg) 6.9 ft (2 m) 12.3 ft (4 m)
KOMATSU PC100 Máy đào tiêu chuẩn 81 hp (60 kw) 23148 lbs (10,500 kg) 15.1 ft (5 m) 23.6 ft (7 m)
KOMATSU PC100-6 Máy đào tiêu chuẩn 80.5 hp (60 kw) 23699.7 lbs (10,750 kg) 15.7 ft (5 m) 24 ft (7 m)
KOMATSU PC100L Máy đào tiêu chuẩn 81 hp (60 kw) 27998.8 lbs (12,700 kg) 14.5 ft (4 m) 23.4 ft (7 m)
KOMATSU PC100L-6 Máy đào tiêu chuẩn 80.5 hp (60 kw) 30423.8 lbs (13,800 kg) 16.6 ft (5 m) 23.9 ft (7 m)
KOMATSU PC1100-6 Máy đào tiêu chuẩn 611 hp (456 kw) 226600 lbs (102,785 kg) 30.7 ft (9 m) 49.3 ft (15 m)
KOMATSU PC1100LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 611.6 hp (456 kw) 244713.2 lbs (111,001 kg) 30.7 ft (9 m) 49.3 ft (15 m)
KOMATSU PC1100SP-6 Máy đào tiêu chuẩn 611 hp (456 kw) 229280.8 lbs (104,001 kg) 26 ft (8 m) 44.9 ft (13 m)
KOMATSU PC120 Máy đào tiêu chuẩn 90 hp (67 kw) 25350 lbs (11,499 kg) 16.5 ft (5 m) 24.8 ft (7 m)
KOMATSU PC120-6 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 26940 lbs (12,220 kg) 16.8 ft (5 m) 25.6 ft (8 m)
KOMATSU PC120LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 27780 lbs (12,601 kg)
KOMATSU PC1250-7 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 651 hp (485 kw) 240330 lbs (109,013 kg) 30.7 ft (9 m) 49.3 ft (15 m)
KOMATSU PC1250-8 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 672 hp (501 kw) 239880 lbs (108,809 kg) 30.7 ft (9 m) 49.3 ft (15 m)
KOMATSU PC1250LC-7 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 651 hp (485 kw) 251200 lbs (113,944 kg)
KOMATSU PC1250LC-8 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 672 hp (501 kw) 250154 lbs (113,469 kg) 30.7 ft (9 m) 49.3 ft (15 m)
KOMATSU PC1250SP-7 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 651 hp (485 kw) 235233.3 lbs (106,701 kg) 26 ft (8 m) 44.9 ft (13 m)
KOMATSU PC1250SP-8 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 672 hp (501 kw) 244050 lbs (110,700 kg) 25.9 ft (8 m) 44.8 ft (13 m)
KOMATSU PC128US-1 Máy đào tiêu chuẩn 85.9 hp (63 kw) 27998.8 lbs (12,700 kg) 17.9 ft (5 m) 26.6 ft (8 m)
KOMATSU PC128US-2 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 29134 lbs (13,215 kg) 16.5 ft (5 m) 25.4 ft (8 m)
KOMATSU PC128UU-2 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 29540 lbs (13,399 kg)
KOMATSU PC12R-8 Máy đào mini 13.9 hp (10 kw) 2866.1 lbs (1,300 kg) 6.3 ft (2 m) 11.3 ft (3 m)
KOMATSU PC130-6 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 5931 lbs (2,690 kg) 16.8 ft (5 m) 25.6 ft (8 m)
KOMATSU PC130-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 85.9 hp (63 kw) 27227.1 lbs (12,350 kg) 18.2 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC130-8 Máy đào tiêu chuẩn 91.2 hp (68 kw) 27690.1 lbs (12,560 kg) 18.2 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC138US-10 Máy đào tiêu chuẩn 93.5 hp (69 kw) 32782.8 lbs (14,870 kg)
KOMATSU PC138US-11 Máy đào tiêu chuẩn 97.3 hp (72 kw) 30600.2 lbs (13,880 kg) 18 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC138US-2 Máy đào tiêu chuẩn 88 hp (66 kw) 29718.4 lbs (13,480 kg) 16.7 ft (5 m) 25.7 ft (8 m)
KOMATSU PC138US-8 Máy đào tiêu chuẩn 91.7 hp (68 kw) 30540 lbs (13,853 kg)
KOMATSU PC138USLC-10 Máy đào tiêu chuẩn 93.5 hp (69 kw) 32628 lbs (14,800 kg)
KOMATSU PC138USLC-11 Máy đào tiêu chuẩn 93.5 hp (69 kw) 32628 lbs (14,800 kg) 19.6 ft (6 m) 28.3 ft (9 m)
KOMATSU PC138USLC-2 Máy đào tiêu chuẩn 91.2 hp (68 kw) 32568 lbs (14,773 kg) 18 ft (5 m) 26.1 ft (8 m)
KOMATSU PC138USLC-8 Máy đào tiêu chuẩn 92 hp (69 kw) 31504.1 lbs (14,290 kg) 18 ft (5 m) 26.8 ft (8 m)
KOMATSU PC138USLC8 Máy đào tiêu chuẩn 92 hp (69 kw) 31107 lbs (14,110 kg) 18 ft (5 m)
KOMATSU PC1400 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 758 hp (565 kw) 309000 lbs (140,162 kg)
KOMATSU PC150-5 Máy đào tiêu chuẩn 99.3 hp (74 kw) 33907.1 lbs (15,380 kg) 18.6 ft (5 m) 28 ft (9 m)
KOMATSU PC150LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 104.6 hp (78 kw) 39462.8 lbs (17,900 kg) 17.1 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC150LGP-6 Máy đào tiêu chuẩn 86 hp (64 kw) 34899.2 lbs (15,830 kg) 15.9 ft (5 m) 25.5 ft (8 m)
KOMATSU PC150SE-5 Máy đào tiêu chuẩn 103.3 hp (77 kw) 37478.6 lbs (17,000 kg) 17 ft (5 m) 26.8 ft (8 m)
KOMATSU PC158USLC-2 Máy đào tiêu chuẩn 99.3 hp (74 kw) 36376.3 lbs (16,500 kg) 17.6 ft (5 m) 26.8 ft (8 m)
KOMATSU PC15MRX-1 Máy đào mini 15 hp (11 kw) 3980 lbs (1,805 kg)
KOMATSU PC15R-8 Máy đào mini 15.3 hp (11 kw) 3637.7 lbs (1,650 kg) 7.1 ft (2 m) 12 ft (4 m)
KOMATSU PC15R-8E Máy đào mini 15.3 hp (11 kw) 3560 lbs (1,615 kg)
KOMATSU PC160-6 Máy đào tiêu chuẩn 107 hp (80 kw) 35935.4 lbs (16,300 kg) 17.2 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC1600-1 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 808 hp (603 kw) 352739.7 lbs (160,001 kg) 32.9 ft (10 m) 54.3 ft (16 m)
KOMATSU PC1600SP-1 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 847.6 hp (632 kw) 388013.7 lbs (176,002 kg) 30.8 ft (9 m) 51 ft (16 m)
KOMATSU PC160LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 115 hp (86 kw) 36640 lbs (16,620 kg) 19.6 ft (6 m)
KOMATSU PC160LC-7 TIER 3 Máy đào tiêu chuẩn 115.4 hp (86 kw) 37787.3 lbs (17,140 kg) 19.6 ft (6 m) 28.9 ft (9 m)
KOMATSU PC160LC-7EO Máy đào tiêu chuẩn 115.4 hp (86 kw) 37125.9 lbs (16,840 kg) 19.6 ft (6 m) 28.9 ft (9 m)
KOMATSU PC160LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 115 hp (86 kw) 37740 lbs (17,119 kg) 19.5 ft (6 m) 28.8 ft (9 m)
KOMATSU PC170LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 115 hp (86 kw) 38095.9 lbs (17,280 kg) 18.5 ft (5 m) 30.3 ft (9 m)
KOMATSU PC170LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 121 hp (90 kw) 41180 lbs (18,679 kg) 20.5 ft (6 m) 30.3 ft (9 m)
KOMATSU PC1800-6 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 908 hp (677 kw) 396832.1 lbs (180,002 kg) 30.4 ft (9 m) 50.3 ft (15 m)
KOMATSU PC180LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 107 hp (80 kw) 39462.8 lbs (17,900 kg) 17.1 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC180NLC-6 Máy đào tiêu chuẩn 107 hp (80 kw) 38801.4 lbs (17,600 kg) 17.1 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC18MR-2 Máy đào mini 15 hp (11 kw) 1855 lbs (841 kg) 7.1 ft (2 m) 13.2 ft (4 m)
KOMATSU PC18MR-3 Máy đào mini 15 hp (11 kw) 4090 lbs (1,855 kg) 7.1 ft (2 m) 12.9 ft (4 m)
KOMATSU PC190LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 123 hp (92 kw) 44136.6 lbs (20,020 kg) 18.5 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC190NLC-8 Máy đào tiêu chuẩn 123 hp (92 kw) 42659.5 lbs (19,350 kg) 18.5 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC20 MRX Máy đào mini 19 hp (14 kw) 4982.5 lbs (2,260 kg) 7.8 ft (2 m) 13.6 ft (4 m)
KOMATSU PC20-2 Máy đào mini 21.3 hp (16 kw) 6170 lbs (2,799 kg) 8.1 ft (2 m) 14.3 ft (4 m)
KOMATSU PC200-1 Máy đào tiêu chuẩn 105 hp (78 kw) 40785.6 lbs (18,500 kg) 21.2 ft (6 m)
KOMATSU PC200-2 Máy đào tiêu chuẩn 105 hp (78 kw) 41447 lbs (18,800 kg) 19.6 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC200-6 Máy đào tiêu chuẩn 132.8 hp (98 kw) 42284.7 lbs (19,180 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC200-6 CUSTOM Máy đào tiêu chuẩn 128.8 hp (95 kw) 43872 lbs (19,900 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC200-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 127.4 hp (95 kw) 42086.3 lbs (19,090 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC200-7 Máy đào tiêu chuẩn 143.5 hp (107 kw) 44650.3 lbs (20,253 kg) 17.7 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC200-8 Máy đào tiêu chuẩn 148 hp (110 kw) 44114.5 lbs (20,010 kg) 20 ft (6 m) 30.2 ft (9 m)
KOMATSU PC2000-8 Máy chuyên dụng khai thác mỏ 956 hp (713 kw) 440920 lbs (200,000 kg) 30.3 ft (9 m) 50.3 ft (15 m)
KOMATSU PC200EL-6 Máy đào tiêu chuẩn 128 hp (95 kw) 42549.3 lbs (19,300 kg) 17.1 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU Máy đào tiêu chuẩn 128 hp (95 kw) 41887.9 lbs (19,000 kg) 17.1 ft (5 m) 26.9 ft (8 m)
KOMATSU PC200LC-2 Máy đào tiêu chuẩn 105 hp (78 kw) 44753.9 lbs (20,300 kg) 19.6 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC200LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 132.8 hp (98 kw) 45371.2 lbs (20,580 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC200LC-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 128.8 hp (95 kw) 44357.1 lbs (20,120 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC200LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 45640 lbs (20,702 kg) 20 ft (6 m)
KOMATSU PC200LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 148 hp (110 kw) 47260 lbs (21,437 kg) 20 ft (6 m) 30.2 ft (9 m)
KOMATSU PC200LC-8HD Máy đào tiêu chuẩn 147.6 hp (110 kw) 52181.3 lbs (23,669 kg) 21.8 ft (6 m) 31.9 ft (9 m)
KOMATSU PC200LL-8 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 63074 lbs (28,610 kg)
KOMATSU PC20MR-2 Máy đào mini 20.8 hp (15 kw) 2295 lbs (1,041 kg) 7.8 ft (2 m) 13.7 ft (4 m)
KOMATSU PC20MRX-1 Máy đào mini 18.8 hp (13 kw) 5048.6 lbs (2,290 kg) 7.8 ft (2 m) 13.6 ft (4 m)
KOMATSU PC20R-8 Máy đào mini 23.3 hp (17 kw) 5588.8 lbs (2,535 kg) 7.8 ft (2 m) 14 ft (4 m)
KOMATSU PC210-6 Máy đào tiêu chuẩn 133 hp (99 kw) 45194.8 lbs (20,500 kg) 18.2 ft (5 m) 28.7 ft (9 m)
KOMATSU PC210-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 132.8 hp (98 kw) 47355.3 lbs (21,480 kg) 21.8 ft (6 m) 31.9 ft (9 m)
KOMATSU PC210-7 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 44632.6 lbs (20,245 kg) 17.7 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC210LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 158 hp (118 kw) 52036 lbs (23,603 kg)
KOMATSU PC210LC-10 SLF Máy đào tầm xa 158 hp (118 kw) 53368 lbs (24,208 kg) 37.8 ft (11 m) 49.7 ft (15 m)
KOMATSU PC210LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 165 hp (123 kw) 50089.1 lbs (22,720 kg) 20 ft (6 m) 30.2 ft (9 m)
KOMATSU PC210LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 144.9 hp (107 kw) 51169.3 lbs (23,210 kg) 21.8 ft (6 m) 31.9 ft (9 m)
KOMATSU PC210LC-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 132.8 hp (98 kw) 49339.5 lbs (22,380 kg) 21.8 ft (6 m) 31.9 ft (9 m)
KOMATSU Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 46969.5 lbs (21,305 kg) 17.7 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC210LC-7 SLF Máy đào tầm xa 143 hp (107 kw) 51667 lbs (23,436 kg) 37.8 ft (11 m) 49.9 ft (15 m)
KOMATSU PC210LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 147.6 hp (110 kw) 52359.8 lbs (23,750 kg) 17.7 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC210LC-8M0 Máy đào tiêu chuẩn 138.2 hp (103 kw) 51478 lbs (23,350 kg) 37.9 ft (11 m) 49.7 ft (15 m)
KOMATSU PC210LCI-10 Máy đào tiêu chuẩn 158 hp (118 kw) 52036 lbs (23,603 kg) 21.8 ft (6 m) 32.4 ft (10 m)
KOMATSU PC210NLC-7 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 46462.5 lbs (21,075 kg) 17.7 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC210NLC-7 SLF Máy đào tầm xa 143 hp (107 kw) 51268.6 lbs (23,255 kg) 37.8 ft (11 m) 49.9 ft (15 m)
KOMATSU PC220-1 Máy đào tiêu chuẩn 136 hp (101 kw) 48501.8 lbs (22,000 kg) 21.8 ft (6 m)
KOMATSU PC220-2 Máy đào tiêu chuẩn 136 hp (101 kw) 48060.8 lbs (21,800 kg) 21.8 ft (6 m) 32.9 ft (10 m)
KOMATSU PC220-6 Máy đào tiêu chuẩn 158 hp (118 kw) 48898.6 lbs (22,180 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC220-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 152.9 hp (113 kw) 48303.3 lbs (21,910 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC220-7 Máy đào tiêu chuẩn 167.7 hp (125 kw) 50353.6 lbs (22,840 kg) 19.2 ft (6 m) 29.8 ft (9 m)
KOMATSU PC220LC-2 Máy đào tiêu chuẩn 136 hp (101 kw) 51367.8 lbs (23,300 kg) 21.8 ft (6 m) 32.9 ft (10 m)
KOMATSU PC220LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 158.3 hp (118 kw) 51764.6 lbs (23,480 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC220LC-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 152.9 hp (113 kw) 51125.3 lbs (23,190 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC220LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 168 hp (125 kw) 53350 lbs (24,199 kg) 19.2 ft (6 m)
KOMATSU PC220LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 168 hp (125 kw) 54926 lbs (24,914 kg) 22.7 ft (7 m) 32.9 ft (10 m)
KOMATSU PC220LL-7 Máy đào tiêu chuẩn 168 hp (125 kw) 73621 lbs (33,394 kg)
KOMATSU PC228US-3 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 48356 lbs (21,934 kg) 21.8 ft (6 m) 31.9 ft (9 m)
KOMATSU PC228USLC Máy đào tiêu chuẩn 148 hp (110 kw) 49900 lbs (22,635 kg)
KOMATSU PC228USLC-1 Máy đào tiêu chuẩn 128.8 hp (95 kw) 50485.9 lbs (22,900 kg) 22.4 ft (7 m) 31.8 ft (9 m)
KOMATSU PC228USLC-10 Máy đào tiêu chuẩn 155.6 hp (116 kw) 52470.1 lbs (23,800 kg) 20 ft (6 m) 30.3 ft (9 m)
KOMATSU PC228USLC-2 Máy đào tiêu chuẩn 132.8 hp (98 kw) 49659.2 lbs (22,525 kg) 21.2 ft (6 m) 30.2 ft (9 m)
KOMATSU PC228USLC-3 Máy đào tiêu chuẩn 148 hp (110 kw) 51765 lbs (23,480 kg) 21.8 ft (6 m)
KOMATSU PC228USLC-3E0 Máy đào tiêu chuẩn 147.6 hp (110 kw) 49890.7 lbs (22,630 kg) 21.8 ft (6 m)
KOMATSU PC228USLC-8 Máy đào tiêu chuẩn 148 hp (110 kw) 54405 lbs (24,678 kg) 21.8 ft (6 m) 31.8 ft (9 m)
KOMATSU PC230-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 158.3 hp (118 kw) 51544.1 lbs (23,380 kg) 22.8 ft (7 m) 32.9 ft (10 m)
KOMATSU PC230LC-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 158.3 hp (118 kw) 53748.8 lbs (24,380 kg) 22.8 ft (7 m) 32.9 ft (10 m)
KOMATSU PC230NHD-7 Máy đào tiêu chuẩn 143 hp (107 kw) 49824.5 lbs (22,600 kg) 17.6 ft (5 m) 28.5 ft (9 m)
KOMATSU PC238USLC-11 Máy đào tiêu chuẩn 165 hp (123 kw) 55660 lbs (25,247 kg) 21.8 ft (6 m) 32.4 ft (10 m)
KOMATSU PC240-6 Máy đào tiêu chuẩn 158.3 hp (118 kw) 51808.7 lbs (23,500 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC240LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 177 hp (132 kw) 55129 lbs (25,006 kg) 22.7 ft (7 m) 32.10 ft (10 m)
KOMATSU PC240LC-10 SLF Máy đào tầm xa 177 hp (132 kw) 58521 lbs (26,545 kg) 44 ft (13 m) 54.4 ft (16 m)
KOMATSU PC240LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 177 hp (132 kw) 56360 lbs (25,565 kg) 24 ft (7 m) 34.2 ft (10 m)
KOMATSU PC240LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 158 hp (118 kw) 53374 lbs (24,210 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC240LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 168 hp (125 kw) 52558.3 lbs (23,840 kg) 19.2 ft (6 m) 29.8 ft (9 m)
KOMATSU PC240LC-7 SLF Máy đào tầm xa 168 hp (125 kw) 59787.2 lbs (27,119 kg) 47.9 ft (14 m) 59.9 ft (18 m)
KOMATSU PC240NLC-6 Standard Excavators 158 hp (118 kw) 52690.5 lbs (23,900 kg) 19.3 ft (6 m) 29.9 ft (9 m)
KOMATSU PC240NLC-7 Standard Excavators 170 hp (127 kw) 51544.1 lbs (23,380 kg) 19.2 ft (6 m) 29.8 ft (9 m)
KOMATSU PC240NLC-7 SLF Máy đào tầm xa 168 hp (125 kw) 57582.6 lbs (26,119 kg) 47.9 ft (14 m) 59.9 ft (18 m)
KOMATSU PC250LC-6 Standard Excavators 171.7 hp (128 kw) 60627.2 lbs (27,500 kg) 18.5 ft (5 m) 29.7 ft (9 m)
KOMATSU PC25R-8 Máy đào tầm xa 23.8 hp (17 kw) 5842.3 lbs (2,650 kg) 8.4 ft (2 m) 14.8 ft (4 m)
KOMATSU PC270-8 Máy đào tiêu chuẩn 187 hp (139 kw) 65336 lbs (29,636 kg)
KOMATSU PC270LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 171.7 hp (128 kw) 63603.4 lbs (28,850 kg) 19.4 ft (6 m) 30.8 ft (9 m)
KOMATSU PC270LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 179.7 hp (133 kw) 62831.8 lbs (28,500 kg) 21.2 ft (6 m) 32.8 ft (10 m)
KOMATSU PC270LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 187 hp (139 kw) 67393 lbs (30,569 kg) 22.75 ft (7 m) 22.75 ft (7 m)
KOMATSU PC27MR-2 Máy đào mini 25.5 hp (19 kw) 6590 lbs (2,989 kg) 8.7 ft (2 m) 15 ft (5 m)
KOMATSU PC27MR-3 Máy đào mini 25.7 hp (19 kw) 6460 lbs (2,930 kg) 9.3 ft (3 m) 15.8 ft (5 m)
KOMATSU PC27MRX-1 Máy đào mini 25.6 hp (19 kw) 6605 lbs (2,996 kg)
KOMATSU PC27R-8 Máy đào mini 26 hp (19 kw) 6547.8 lbs (2,970 kg) 8.7 ft (2 m) 15.5 ft (5 m)
KOMATSU PC27R-8E Máy đào mini 26 hp (19 kw) 6239 lbs (2,830 kg)
KOMATSU PC290LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 147 hp (110 kw) 67396 lbs (30,571 kg) 22.7 ft (7 m) 34.3 ft (10 m)
KOMATSU PC290LC-10 SLF Máy đào tầm xa 196 hp (146 kw) 69098 lbs (31,343 kg) 41.4 ft (13 m) 59.7 ft (18 m)
KOMATSU PC290LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 197.2 hp (147 kw) 70702.3 lbs (32,070 kg) 22.7 ft (7 m) 35.8 ft (11 m)
KOMATSU PC290LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 174 hp (130 kw) 62831.8 lbs (28,500 kg) 17.8 ft (5 m) 29.5 ft (9 m)
KOMATSU PC290LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 179 hp (133 kw) 62016.1 lbs (28,130 kg) 17.9 ft (5 m) 29.7 ft (9 m)
KOMATSU PC290NLC-6 Máy đào tiêu chuẩn 174 hp (130 kw) 62578.3 lbs (28,385 kg) 17.8 ft (5 m) 29.5 ft (9 m)
KOMATSU PC290NLC-7 Máy đào tiêu chuẩn 179 hp (133 kw) 61905.9 lbs (28,080 kg) 17.9 ft (5 m) 29.7 ft (9 m)
KOMATSU PC30-1 Máy đào mini 26.2 hp (19 kw) 7050 lbs (3,198 kg) 10.1 ft (3 m) 16 ft (5 m)
KOMATSU PC300-1 Máy đào tiêu chuẩn 180 hp (134 kw) 63934.1 lbs (29,000 kg) 21.5 ft (6 m) 34.2 ft (10 m)
KOMATSU PC300-6 Máy đào tiêu chuẩn 171.7 hp (128 kw) 63603.4 lbs (28,850 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC300-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 67902.4 lbs (30,800 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC300-7 Máy đào tiêu chuẩn 241.4 hp (180 kw) 67902.4 lbs (30,800 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC3000 Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1260 hp (940 kw) 564500 lbs (256,056 kg) 25.92 ft (8 m) 25.92 ft (8 m)
KOMATSU PC3000 BACKHOE Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1260 hp (940 kw) 564500 lbs (256,056 kg) 25.9 ft (8 m) 53.2 ft (16 m)
KOMATSU PC3000 W/FRONT SHOVEL Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1260 hp (940 kw) 555700 lbs (252,064 kg) 10.8 ft (3 m) 43.7 ft (13 m)
KOMATSU PC300HD-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 82452.9 lbs (37,400 kg) 20.6 ft (6 m) 32.6 ft (10 m)
KOMATSU PC300HD-7 Máy đào tiêu chuẩn 242 hp (180 kw) 78680 lbs (35,689 kg)
KOMATSU PC300HD-8 Máy đào tiêu chuẩn 246 hp (183 kw) 87958 lbs (39,898 kg) 21.8 ft (6 m) 33.9 ft (10 m)
KOMATSU PC300LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 70327.5 lbs (31,900 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC300LC-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 69445.7 lbs (31,500 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC300LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 242 hp (180 kw) 72380 lbs (32,831 kg)
KOMATSU PC300LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 246 hp (183 kw) 78817 lbs (35,751 kg) 22 ft (7 m) 34 ft (10 m)
KOMATSU PC308USLC-3 Máy đào tiêu chuẩn 187 hp (139 kw) 71938 lbs (32,631 kg) 21.2 ft (6 m) 34.3 ft (10 m)
KOMATSU PC30MR-5 Máy đào mini 24.4 hp (18 kw) 6503 lbs (2,950 kg) 9 ft (3 m) 16 ft (5 m)
KOMATSU PC30MRX Máy đào mini 28.2 hp (21 kw) 7539.9 lbs (3,420 kg) 9.4 ft (3 m) 16.6 ft (5 m)
KOMATSU PC30MRX-1 Máy đào mini 27.7 hp (20 kw) 7275.3 lbs (3,300 kg) 9.4 ft (3 m) 16.6 ft (5 m)
KOMATSU PC30R-8 Máy đào mini 27.7 hp (20 kw) 7032.8 lbs (3,190 kg) 9.6 ft (3 m) 16 ft (5 m)
KOMATSU PC340-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 71606.2 lbs (32,480 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC340LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 73083.3 lbs (33,150 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC340LC-7SLF Máy đào tầm xa 241.4 hp (180 kw) 90610 lbs (41,100 kg) 57.4 ft (17 m) 67.1 ft (20 m)
KOMATSU PC340NLC-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 73039.2 lbs (33,130 kg) 20.9 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC350-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 71209.4 lbs (32,300 kg) 24.3 ft (7 m) 35.9 ft (11 m)
KOMATSU PC350-7 Máy đào tiêu chuẩn 241.4 hp (180 kw) 71209.4 lbs (32,300 kg) 24.3 ft (7 m) 35.9 ft (11 m)
KOMATSU PC350HD-8 Máy đào tiêu chuẩn 246 hp (183 kw) 88178 lbs (39,997 kg) 26.58 ft (8 m) 26.58 ft (8 m)
KOMATSU PC350LC-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 73634.4 lbs (33,400 kg) 24.3 ft (7 m) 35.9 ft (11 m)
KOMATSU PC350LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 241.4 hp (180 kw) 73634.4 lbs (33,400 kg) 24.3 ft (7 m) 35.9 ft (11 m)
KOMATSU PC350LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 246 hp (183 kw) 72660 lbs (32,958 kg) 24.25 ft (7 m) 24.25 ft (7 m)
KOMATSU PC35MR-2 Máy đào mini 29.1 hp (22 kw) 8245 lbs (3,740 kg) 10.5 ft (3 m) 17.2 ft (5 m)
KOMATSU PC35MR-3 Máy đào mini 29 hp (22 kw) 7909 lbs (3,588 kg) 11.3 ft (3 m) 18.1 ft (5 m)
KOMATSU PC35MR-5 Máy đào mini 24.4 hp (18 kw) 7993 lbs (3,626 kg) 10.2 ft (3 m) 16.9 ft (5 m)
KOMATSU PC35MRX-1 Máy đào mini 27.6 hp (20 kw) 8300 lbs (3,765 kg)
KOMATSU PC35R-8 Máy đào mini 28.2 hp (21 kw) 7865 lbs (3,568 kg) 10.4 ft (3 m) 16.9 ft (5 m)
KOMATSU PC35R-8E Máy đào mini 28.2 hp (21 kw) 7628 lbs (3,460 kg)
KOMATSU PC360LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 271 hp (202 kw) 78255.3 lbs (35,496 kg) 24.3 ft (7 m) 35.9 ft (11 m)
KOMATSU PC360LC-10 SLF Máy đào tầm xa 257 hp (192 kw) 80947 lbs (36,717 kg) 40.8 ft (12 m) 59.4 ft (18 m)
KOMATSU PC360LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 257 hp (192 kw) 79146 lbs (35,900 kg) 20.9 ft (6 m) 38.5 ft (12 m)
KOMATSU PC360LCI-11 Máy đào tiêu chuẩn 257 hp (192 kw) 79807 lbs (36,200 kg) 26.6 ft (8 m) 39 ft (12 m)
KOMATSU PC380LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 232 hp (173 kw) 87744 lbs (39,800 kg) 20.5 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC380LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 242 hp (180 kw) 87560 lbs (39,717 kg) 20.4 ft (6 m) 32.7 ft (10 m)
KOMATSU PC390LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 257.5 hp (192 kw) 86996.7 lbs (39,461 kg) 21.8 ft (6 m) 35.7 ft (11 m)
KOMATSU PC390LC-10 SLF Máy đào tầm xa 257 hp (192 kw) 91540 lbs (41,522 kg) 40.3 ft (12 m) 59.5 ft (18 m)
KOMATSU PC390LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 257 hp (192 kw) 89248 lbs (40,483 kg) 26.6 ft (8 m) 38.4 ft (12 m)
KOMATSU PC40 MRX Máy đào mini 37.8 hp (28 kw) 10295.6 lbs (4,670 kg) 11.2 ft (3 m) 18.1 ft (5 m)
KOMATSU PC40-2 Máy đào mini 35 hp (26 kw) 9560 lbs (4,336 kg) 10.5 ft (3 m) 18 ft (5 m)
KOMATSU PC400-1 Máy đào tiêu chuẩn 263 hp (196 kw)
KOMATSU Máy đào tiêu chuẩn 305.8 hp (227 kw) 91271.4 lbs (41,400 kg) 22.3 ft (7 m) 35.6 ft (11 m)
KOMATSU PC400-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 305.8 hp (227 kw) 91271.4 lbs (41,400 kg) 22.3 ft (7 m) 35.6 ft (11 m)
KOMATSU PC4000 Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1875 hp (1,398 kw) 865000 lbs (392,361 kg) 26.25 ft (8 m) 26.25 ft (8 m)
KOMATSU PC4000 BACKHOE Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1875 hp (1,398 kw) 868800 lbs (394,085 kg) 26.3 ft (8 m) 57.4 ft (17 m)
KOMATSU PC4000 W/FRONT SHOVEL Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1875 hp (1,398 kw) 855500 lbs (388,052 kg) 9.5 ft (3 m) 49.9 ft (15 m)
KOMATSU PC400HD-6 Máy đào tiêu chuẩn 306 hp (228 kw) 98680 lbs (44,761 kg) 22.1 ft (7 m) 35.5 ft (11 m)
KOMATSU PC400LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 306 hp (228 kw) 97419 lbs (44,189 kg) 22.3 ft (7 m) 35.6 ft (11 m)
KOMATSU PC400LC-6 EXCEL Máy đào tiêu chuẩn 305.8 hp (227 kw) 92924.9 lbs (42,150 kg) 22.3 ft (7 m) 35.6 ft (11 m)
KOMATSU PC400LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 330 hp (246 kw) 95460 lbs (43,300 kg)
KOMATSU PC400LC-7MH Máy đào tiêu chuẩn 345 hp (257 kw) 118211 lbs (53,620 kg)
KOMATSU PC400LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 344.7 hp (257 kw) 100636.7 lbs (45,648 kg) 22.5 ft (7 m) 35.7 ft (11 m)
KOMATSU PC40MR-2 Máy đào mini 39.4 hp (29 kw) 10560 lbs (4,790 kg)
KOMATSU PC40MRX-1 Máy đào mini 39 hp (29 kw) 9900 lbs (4,491 kg) 11.2 ft (3 m) 18.1 ft (5 m)
KOMATSU PC40R-8 Máy đào mini 38 hp (28 kw) 9457.9 lbs (4,290 kg) 11.2 ft (3 m) 18.3 ft (5 m)
KOMATSU PC450-6 Máy đào tiêu chuẩn 306 hp (228 kw) 94931.1 lbs (43,060 kg) 21.9 ft (6 m) 36.3 ft (11 m)
KOMATSU PC450-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 305.8 hp (227 kw) 93123.3 lbs (42,240 kg) 25.5 ft (8 m) 38.8 ft (12 m)
KOMATSU PC450LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 306 hp (228 kw) 96474.3 lbs (43,760 kg) 21.9 ft (6 m) 35.5 ft (11 m)
KOMATSU PC450LC-6 MIGHTY Máy đào tiêu chuẩn 305.8 hp (227 kw) 95901.1 lbs (43,500 kg) 25.5 ft (8 m) 38.8 ft (12 m)
KOMATSU PC450LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 345 hp (257 kw) 103230 lbs (46,825 kg) 27.67 ft (8 m) 27.67 ft (8 m)
KOMATSU PC45MR-3 Máy đào mini 38.2 hp (28 kw) 10571.2 lbs (4,795 kg) 12.1 ft (4 m) 19.4 ft (6 m)
KOMATSU PC45MR-5 Máy đào mini 38. hp (28 kw) 10737 lbs (4,870 kg) 11.9 ft (3 m) 19.8 ft (6 m)
KOMATSU PC45MRX-1 Máy đào mini 39 hp (29 kw) 10300 lbs (4,672 kg)
KOMATSU PC45R-8 Máy đào mini 38.8 hp (28 kw) 10472 lbs (4,750 kg) 11.6 ft (3 m) 19.1 ft (6 m)
KOMATSU PC45R-8E Máy đào mini 38.8 hp (28 kw) 10174 lbs (4,615 kg)
KOMATSU PC490-10 Máy đào tiêu chuẩn 359.4 hp (268 kw) 102801.6 lbs (46,630 kg) 22.3 ft (7 m) 35.6 ft (11 m)
KOMATSU PC490LC-10 Máy đào tiêu chuẩn 359 hp (268 kw) 109250 lbs (49,556 kg) 25.4 ft (8 m) 38.8 ft (12 m)
KOMATSU PC490LC-10 SLF Máy đào tầm xa 359 hp (268 kw) 115109 lbs (52,213 kg) 46.2 ft (14 m) 64.8 ft (20 m)
KOMATSU PC490LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 359.4 hp (268 kw) 110220 lbs (49,996 kg) 30.2 ft (9 m) 43.8 ft (13 m)
KOMATSU PC490LCI-11 Máy đào tiêu chuẩn 359 hp (268 kw) 107850 lbs (48,920 kg) 27.5 ft (8 m) 41.3 ft (13 m)
KOMATSU PC50MR-2 Máy đào mini 39.4 hp (29 kw) 11110 lbs (5,040 kg) 12.5 ft (4 m) 20 ft (6 m)
KOMATSU PC5500 Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 2520 hp (1,879 kw) 1180000 lbs (535,245 kg) 27.25 ft (8 m) 27.25 ft (8 m)
KOMATSU PC5500 BACKHOE Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 2520 hp (1,879 kw) 1186300 lbs (538,102 kg) 27.3 ft (8 m) 65.0 ft (20 m)
KOMATSU PC5500 W/FRONT SHOVEL Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 2520 hp (1,879 kw) 1175300 lbs (533,113 kg) 8.8 ft (2 m) 54.2 ft (16 m)
KOMATSU PC55MR-3 Máy đào mini 38.2 hp (28 kw) 11375.9 lbs (5,160 kg) 12.5 ft (4 m) 20 ft (6 m)
KOMATSU PC55MR-5 Máy đào mini 38. hp (28 kw) 11354 lbs (5,150 kg) 12.3 ft (4 m) 20.4 ft (6 m)
KOMATSU PC58UU-3 Máy đào mini 40 hp (30 kw) 11670 lbs (5,294 kg) 9.5 ft (3 m) 13.1 ft (4 m)
KOMATSU PC60-1 Máy đào mini 50 hp (37 kw) 13668.7 lbs (6,200 kg) 12.5 ft (4 m) 19.8 ft (6 m)
KOMATSU PC60-7 Máy đào mini 53.7 hp (40 kw) 13845.1 lbs (6,280 kg) 13.5 ft (4 m) 20.5 ft (6 m)
KOMATSU PC60-7B Máy đào mini 54 hp (40 kw) 15124 lbs (6,860 kg)
KOMATSU PC600 QUARRY-6 Máy đào tiêu chuẩn 385 hp (287 kw) 128485.5 lbs (58,280 kg) 23.2 ft (7 m) 37.1 ft (11 m)
KOMATSU PC600-6 Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 385 hp (287 kw) 275974.7 lbs (125,181 kg) 27.9 ft (8 m) 42 ft (13 m)
KOMATSU PC600-7 Máy đào tiêu chuẩn 385 hp (287 kw) 124520 lbs (56,482 kg) 27.9 ft (8 m) 42 ft (13 m)
KOMATSU PC600LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 385 hp (287 kw) 133160 lbs (60,401 kg) 27.9 ft (8 m) 42 ft (13 m)
KOMATSU PC600LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 385 hp (287 kw) 126720 lbs (57,480 kg) 27.9 ft (8 m) 42 ft (13 m)
KOMATSU PC600LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 429.2 hp (320 kw) 128530 lbs (58,301 kg) 27.9 ft (8 m) 42 ft (13 m)
KOMATSU PC600LC-8 SE BOOM/ARM Máy đào tiêu chuẩn 429 hp (320 kw) 134260 lbs (60,900 kg)
KOMATSU PC600SE-6 Máy đào tiêu chuẩn 385 hp (287 kw) 126721.8 lbs (57,480 kg) 23.2 ft (7 m) 37.1 ft (11 m)
KOMATSU PC60L-1 Máy đào mini 50 hp (37 kw) 14771 lbs (6,700 kg) 12.4 ft (4 m) 19.7 ft (6 m)
KOMATSU PC650-1 Máy đào mini 410 hp (306 kw)
KOMATSU PC650LC-11 Máy đào tiêu chuẩn 436 hp (325 kw) 145284 lbs (65,900 kg) 33.6 ft (10 m) 48 ft (15 m)
KOMATSU PC650LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 429 hp (320 kw) 146390 lbs (66,402 kg) 27.8 ft (8 m) 42.0 ft (13 m)
KOMATSU PC650LC-8 SE Máy đào tiêu chuẩn 429 hp (320 kw) 146390 lbs (66,402 kg) 23.2 ft (7 m) 37.9 ft (11 m)
KOMATSU PC7000 BACKHOE Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1675 hp (1,249 kw) 1508200 lbs (684,115 kg) 28.3 ft (9 m) 67.3 ft (20 m)
KOMATSU PC7000 W/FRONT SHOVEL Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 1675 hp (1,249 kw) 1490600 lbs (676,132 kg) 9.2 ft (3 m) 58 ft (18 m)
KOMATSU PC75-1 Máy đào mini 68.4 hp (51 kw) 16314.3 lbs (7,400 kg) 11.9 ft (3 m) 20.8 ft (6 m)
KOMATSU PC750-6 Máy đào tiêu chuẩn 454 hp (339 kw) 165390 lbs (75,020 kg) 27.8 ft (8 m) 43.9 ft (13 m)
KOMATSU PC750LC-6 Máy đào tiêu chuẩn 454 hp (339 kw) 171070 lbs (77,597 kg) 27.8 ft (8 m) 43.9 ft (13 m)
KOMATSU PC750LC-7 Máy đào tiêu chuẩn 454 hp (339 kw) 177791.8 lbs (80,646 kg) 27.8 ft (8 m) 44 ft (13 m)
KOMATSU PC750SE-6 Máy đào tiêu chuẩn 443.9 hp (330 kw) 168091.5 lbs (76,246 kg) 23.1 ft (7 m) 39 ft (12 m)
KOMATSU PC750SE-7 Máy đào tiêu chuẩn 454 hp (339 kw) 168091.5 lbs (76,246 kg) 23.4 ft (7 m) 39.2 ft (12 m)
KOMATSU PC75R-2 Máy đào mini 68 hp (51 kw) 16557 lbs (7,510 kg)
KOMATSU PC78MR-6 Máy đào mini 54 hp (40 kw) 18232.3 lbs (8,270 kg) 13.7 ft (4 m) 22.9 ft (7 m)
KOMATSU PC78US-10 Máy đào mini 65.5 hp (48 kw) 17747 lbs (8,050 kg) 15.4 ft (5 m) 22.3 ft (7 m)
KOMATSU PC78US-6 Máy đào mini 54 hp (40 kw) 15850 lbs (7,190 kg)
KOMATSU PC78US-8 Máy đào mini 55 hp (41 kw) 16240 lbs (7,366 kg) 15.4 ft (5 m) 22.4 ft (7 m)
KOMATSU PC80-1 Máy đào mini 60 hp (45 kw) 16975.6 lbs (7,700 kg) 13.8 ft (4 m) 20.9 ft (6 m)
KOMATSU PC800-6 Máy đào tiêu chuẩn 443.9 hp (330 kw) 166184.5 lbs (75,381 kg) 27.8 ft (8 m) 44 ft (13 m)
KOMATSU PC8000 Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 4020 hp (2,998 kw) 1565000 lbs (709,879 kg) 27.58 ft (8 m) 27.58 ft (8 m)
KOMATSU PC8000 BACKHOE Máy đào chuyên dụng khai thác mỏ 4020 hp (2,998 kw) 1682400 lbs (763,132 kg) 27.6 ft (8 m) 67.9 ft (20 m)
KOMATSU PC800LC-8 Máy đào tiêu chuẩn 487 hp (363 kw) 179900 lbs (81,602 kg) 28.3 ft (9 m) 44.2 ft (13 m)
KOMATSU PC800LC-8 LONG BOOM Máy đào tiêu chuẩn 487 hp (363 kw) 185120 lbs (83,970 kg)
KOMATSU PC800LC-8 SE Máy đào tiêu chuẩn 487 hp (363 kw) 180334 lbs (81,799 kg)
KOMATSU PC800LC-8 SUPER DIGGER Máy đào tiêu chuẩn 487 hp (363 kw) 188670 lbs (85,580 kg) 28.3 ft (9 m) 44.2 ft (13 m)
KOMATSU PC800LC-8 SUPER EXCAVATOR Máy đào tiêu chuẩn 487 hp (363 kw) 188670 lbs (85,580 kg) 23.4 ft (7 m) 39.2 ft (12 m)
KOMATSU PC800SE-6 Máy đào tiêu chuẩn 443.9 hp (330 kw) 165082.2 lbs (74,881 kg) 23.1 ft (7 m) 39 ft (12 m)
KOMATSU PC88MR-10 Máy đào tiêu chuẩn 65.5 hp (48 kw) 19290 lbs (8,750 kg) 15.2 ft (5 m) 23.4 ft (7 m)
KOMATSU PC88MR-8 Máy đào tiêu chuẩn 65 hp (48 kw) 18558 lbs (8,418 kg) 15.2 ft (5 m) 23.5 ft (7 m)
KOMATSU PC95-1 Máy đào tiêu chuẩn 72.5 hp (54 kw) 17700 lbs (8,029 kg) 13.1 ft (4 m) 21.9 ft (6 m)
KOMATSU PC95MR-2 Máy đào tiêu chuẩn 84 hp (63 kw) 19290.5 lbs (8,750 kg) 12.3 ft (4 m) 21.7 ft (6 m)
KOMATSU PC95R-2 Máy đào tiêu chuẩn 82.5 hp (61 kw) 19290.5 lbs (8,750 kg) 12.3 ft (4 m) 21.7 ft (6 m)
KOMATSU PW100-3 Máy đào tiêu chuẩn 108.7 hp (81 kw) 24427.3 lbs (11,080 kg)
KOMATSU Máy đào tiêu chuẩn 105 hp (78 kw) 33311.9 lbs (15,110 kg)
KOMATSU PW150ES-6 Máy đào tiêu chuẩn 107 hp (80 kw) 36354.3 lbs (16,490 kg)
KOMATSU PW170ES-6 Máy đào tiêu chuẩn 125 hp (93 kw) 40565.1 lbs (18,400 kg)
KOMATSU PW210-1 Máy đào tiêu chuẩn 152.9 hp (113 kw) 41843.8 lbs (18,980 kg)
KOMATSU PW75-1 Máy đào tiêu chuẩn 68.4 hp (51 kw) 16534.7 lbs (7,500 kg)
KOMATSU PW75R-2 Máy đào tiêu chuẩn 68 hp (51 kw) 18739.3 lbs (8,500 kg)
KOMATSU PW95-1 Máy đào tiêu chuẩn 75.1 hp (56 kw) 20172.3 lbs (9,150 kg)
KOMATSU PW95R-2 Máy đào tiêu chuẩn 82.5 hp (61 kw) 22266.7 lbs (10,100 kg)
KOMATSU R220LC-9A Máy đào tiêu chuẩn 157 hp (117 kw) 48501.7 lbs (22,000 kg) 19.1 ft (6 m) 29.4 ft (9 m)
KOMATSU R308 Máy đào tiêu chuẩn 71.1 hp (53 kw) 22707.7 lbs (10,300 kg) 10.2 ft (3 m) 24.2 ft (7 m)